Có 3 kết quả:

吻部 wěn bù ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ稳步 wěn bù ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ穩步 wěn bù ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ

1/3

wěn bù ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

snout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steadily
(2) a steady pace

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steadily
(2) a steady pace

Bình luận 0